Bí ẩn tài chính hộ gia đình và cơn sốt cổ phiếu Mỹ

Tình hình tài chính của các hộ gia đình Mỹ đã cải thiện đáng kể, với mức nợ giảm và lượng tiền mặt dự trữ tăng mạnh từ năm 2020. Đồng thời, niềm tin của nhà đầu tư vào cổ phiếu đang giảm dần, chỉ có 17% dự định tăng đầu tư vào tháng 6/2024. Thị trường NASDAQ 100 và S&P 500 cũng chứng kiến sự mâu thuẫn giữa giá trị chỉ số tăng và số lượng cổ phiếu giảm. Những xu hướng này cho thấy sự thận trọng và thay đổi trong hành vi kinh tế, phản ánh một bối cảnh tài chính đầy biến động và phức tạp.

Nội dung

Trong bối cảnh kinh tế phức tạp hiện nay, tình hình tài chính hộ gia đình Mỹ đã có những thay đổi đáng kể. Đặc biệt là sự gia tăng trong việc tích trữ tiền mặt. Các chỉ số như NASDAQ 100 và S&P 500 đang thể hiện những nghịch lý thú vị khi giá trị của chúng tăng, dù phần lớn các cổ phiếu lại giảm. Cùng ZFA phân tích chi tiết những xu hướng này để hiểu rõ về bức tranh tài chính hiện tại.

I. TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH HỘ GIA ĐÌNH VÀ SỰ GIA TĂNG TRONG NGUỒN DỰ TRỮ TIỀN MẶT TẠI HOA KỲ

1. PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH HỘ GIA ĐÌNH

Tinh-hinh-tai-chinh-ho-gia-dinh-da-lien-tuc-cai-thien

Hình 1: Tình hình tài chính hộ gia đình đã liên tục cải thiện

Sự gia tăng mạnh mẽ nợ hộ gia đình dẫn đến năm 2008 có thể liên quan đến bong bóng nhà đất và điều kiện tín dụng dễ dàng. Sự giảm sút sau năm 2008 tương ứng với cuộc khủng hoảng tài chính và quá trình giảm nợ, nơi mà các hộ gia đình giảm mức nợ của mình. Đến khoảng năm 2020, tỉ lệ nợ của các hộ gia đình so với GDP đã giảm đáng kể. Có thể thấy tình hình tài chính của hộ gia đình đã cải thiện và có thể bền vững hơn.

2. PHÂN TÍCH XU HƯỚNG TRONG VIỆC GIỮ TIỀN MẶT

Nguoi-My-da-tich-tru-tien-mat

Hình 2: Người Mỹ đã tích trữ tiền mặt

Hình trên mô tả xu hướng trong việc giữ tiền mặt và tiền gửi có thể kiểm tra của các hộ gia đình Mỹ từ khoảng năm 2010 đến năm 2024. Có một xu hướng tăng rõ rệt, đặc biệt là từ năm 2020 trở đi.

Sự gia tăng liên tục trong tiền gửi và tiền mặt từ năm 2010 cho thấy sự gia tăng thanh khoản của các hộ gia đình Mỹ. Sự tăng mạnh từ năm 2020 có thể được giải thích bởi phản ứng đối với đại dịch COVID-19. Với sự không chắc chắn về kinh tế, cơ hội chi tiêu giảm và các khoản thanh toán kích thích, các hộ gia đình đã tăng cường việc tích trữ tiền mặt. Mức độ cao tiếp tục vào năm 2024 cho thấy sự thận trọng liên tục của các hộ gia đình. Có thể do sự không chắc chắn về kinh tế hoặc như một biện pháp đệm chống lại sự bất ổn tài chính trong tương lai.

3. TÁC ĐỘNG

Cải thiện ổn định tài chính: Sự giảm nợ hộ gia đình và tăng lượng tiền mặt nắm giữ cùng nhau cho thấy rằng các hộ gia đình đang ở trong tình trạng tài chính ổn định hơn so với những năm trước. Mức nợ giảm có nghĩa là gánh nặng tài chính thấp hơn. Trong khi đó, lượng tiền mặt dự trữ cao hơn cung cấp thanh khoản lớn hơn và một biện pháp đệm chống lại các cú sốc kinh tế.

Hành vi kinh tế: Những xu hướng này phản ánh sự thay đổi trong hành vi kinh tế. Các hộ gia đình ưu tiên tiết kiệm và thanh khoản hơn là chi tiêu và đầu tư. Điều này có thể có tác động đến chi tiêu tiêu dùng, một thành phần quan trọng của GDP.

Hiểu rõ các xu hướng này có thể giúp các nhà đầu tư, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp dự đoán hành vi tiêu dùng và điều kiện kinh tế. Từ đó, đưa ra các quyết định thông tin hơn.

II. NIỀM TIN NGƯỜI DÂN VỀ MỨC ĐỘ GIÁ CỔ PHIẾU TRONG GIAI ĐOẠN TỚI

Du-doan-kha-nang-tang-hay-giam-muc-do-voi-co-phieu-trong-nhung-ngay-tuan-toi

Hình 3: Dự đoán khả năng tăng hay giảm mức độ với cổ phiếu trong những ngày/tuần tới

1. PHÂN TÍCH

Xu hướng tổng thể: Tỷ lệ người dự định tăng mức độ tiếp xúc với cổ phiếu đã giảm dần từ năm 2021 đến năm 2024. Điều này phản ánh tâm lý thị trường chung và thay đổi trong sự lạc quan của NĐT với cổ phiếu.

Biến động: Có nhiều đợt biến động lớn, với các giai đoạn tăng đột biến và giảm mạnh. Có thể do các sự kiện kinh tế, chính trị hoặc những thay đổi lớn trên thị trường tài chính

Mức thấp hiện tại: Vào tháng 6/2024, chỉ có 17% người tham gia khảo sát dự định tăng mức độ tiếp xúc với cổ phiếu. Đây là một mức thấp đáng kể so với các thời điểm trước đó trong biểu đồ. Có thể thấy sự thận trọng cao trong việc đầu tư vào cổ phiếu hiện nay.

2. NGUYÊN NHÂN TIỀM ẨN

Tình hình kinh tế: Có thể có sự lo ngại về suy thoái kinh tế, lạm phát cao hoặc tình hình kinh tế bất ổn. Điều này khiến nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn.

Chính sách tiền tệ: Chính sách của ngân hàng trung ương, như việc tăng lãi suất, có thể làm giảm sự hấp dẫn của cổ phiếu so với các loại tài sản an toàn hơn.

Biến động thị trường: Các sự kiện bất ngờ hoặc sự biến động lớn trên thị trường tài chính có thể làm giảm niềm tin của nhà đầu tư vào việc tăng mức độ tiếp xúc với cổ phiếu.

3. TỔNG KẾT

Biểu đồ này cho thấy một xu hướng giảm trong sự lạc quan của nhà đầu tư đối với việc tăng mức độ tiếp xúc với cổ phiếu từ năm 2021 đến 2024. Mức độ thận trọng cao vào tháng 6/2024 là kết quả của nhiều yếu tố kinh tế và tài chính. Điều này phản ánh tâm lý lo ngại của nhà đầu tư trong bối cảnh thị trường hiện tại.

III. VIX VS. VXN – CHỈ SỐ BIẾN ĐỘNG NASDAQ 100 (QQQ) / CBOE VIX INDEX 2010

ty-le-giua-chi-so-bien-dong-Nasdaq-100-QQQ-va-chi-so-bien-dong-CBOE-VIX

Hình 4: Tỷ lệ giữa chỉ số biến động Nasdaq 100 (QQQ) và chỉ số biến động CBOE VIX

Biểu đồ này thể hiện tỷ lệ giữa chỉ số biến động Nasdaq 100 (QQQ) và chỉ số biến động CBOE VIX từ năm 2010 đến nay. Biểu đồ chia thành 2 giai đoạn chính: Từ 2010-2016 và từ 2017 đến hiện tại.

1. PHÂN TÍCH

Giai đoạn 2010 – 2016: Trong giai đoạn này, tỷ lệ trung bình là 1.09x. Điều này cho thấy mức độ biến động của Nasdaq 100 so với chỉ số VIX tương đối ổn định.

Giai đoạn 2017 – Hiện tại: Tỷ lệ trung bình trong giai đoạn này đã tăng lên 1.25x. Mức độ biến động của Nasdaq 100 so với chỉ số VIX đã gia tăng.

2. BIẾN ĐỘNG HIỆN TẠI

Hiện tại (2024), tỷ lệ là 1.22x, thấp hơn mức trung bình của giai đoạn 2017 – hiện tại, nhưng cao hơn mức trung bình của giai đoạn 2010 – 2016. Mặc dù biến động có giảm so với mức trung bình của giai đoạn gần đây, nhưng vẫn cao hơn so với giai đoạn trước đó.

3. NGUYÊN NHÂN TIỀM ẨN

Thị trường công nghệ: Nasdaq 100 bao gồm nhiều công ty công nghệ lớn. Sự biến động trong chỉ số này thường phản ánh sự biến động trong ngành công nghệ. Các sự kiện như đổi mới công nghệ, chính sách của các công ty lớn và các yếu tố kinh tế toàn cầu có thể tác động mạnh đến chỉ số này.

Kinh tế toàn cầu: Sự không chắc chắn trong nền kinh tế toàn cầu, bao gồm các yếu tố như lạm phát, lãi suất và chính sách tiền tệ, cũng có thể ảnh hưởng đến sự biến động của Nasdaq 100.

Tâm lý nhà đầu tư: Sự thay đổi trong tâm lý và hành vi của nhà đầu tư, như sự chuyển dịch từ các cổ phiếu công nghệ sang các loại tài sản an toàn hơn, cũng có thể dẫn đến sự thay đổi trong mức độ biến động.

4. TỔNG KẾT

Biểu đồ này cho thấy sự gia tăng đáng kể trong mức độ biến động của chỉ số Nasdaq 100 so với chỉ số VIX kể từ năm 2017. Mức độ biến động hiện tại mặc dù có giảm so với mức trung bình của giai đoạn 2017 – hiện tại, nhưng vẫn cao hơn so với giai đoạn trước đó. Điều này phản ánh sự thay đổi trong môi trường kinh tế và tâm lý NĐT, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ.

IV. PHÂN TÍCH BIỂU ĐỒ NASDAQ 100ETF

NASDAQ-100-ETF-QQQ

Hình 5: NASDAQ 100 ETF (QQQ)

Biểu đồ này thể hiện 3 khía cạnh chính của chỉ số NASDAQ 100 ETF (QQQ) cùng với độ rộng thị trường (market breadth) dựa trên các mức trung bình di động khác nhau (50 ngày và 200 ngày).

1. CHỈ SỐ NASDAQ 100 ETF (QQQ)

Đường giá của QQQ đang có xu hướng tăng, đường xu hướng xanh cho thấy sự tăng trưởng liên tục.

Giá hiện tại của QQQ là 479.19, với mức tăng 2.47 điểm (0.52%).

2. QQQ BREADTH (% TRÊN ĐƯỜNG TRUNG BÌNH 10 NGÀY)

Đường này thể hiện phần trăm các cổ phiếu trong NASDAQ 100 nằm trên mức trung bình động 10 ngày của chúng.

Xu hướng này đang giảm, được chỉ ra bởi đường xu hướng đỏ giảm dần. Điều này có nghĩa là số lượng cổ phiếu nằm trên mức trung bình động 10 ngày đang giảm, mặc dù chỉ số QQQ đang tăng.

3. QQQ BREADTH (% TRÊN ĐƯỜNG TRUNG BÌNH 50 NGÀY)

Đường này thể hiện phần trăm các cổ phiếu trong NASDAQ 100 nằm trên mức trung bình động 50 ngày của chúng.

Tương tự, xu hướng này cũng đang giảm, được chỉ ra bởi đường xu hướng đỏ giảm dần. Số lượng cổ phiếu nằm trên mức trung bình động 50 ngày cũng đang giảm.

4. QQQ BREADTH (% TRÊN ĐƯỜNG TRUNG BÌNH 200 NGÀY)

Đường này thể hiện phần trăm các cổ phiếu trong NASDAQ 100 nằm trên mức trung bình động 200 ngày của chúng.

Xu hướng này cũng giảm, được chỉ ra bởi đường xu hướng đỏ giảm dần. Số lượng cổ phiếu nằm trên mức trung bình động 200 ngày đang giảm.

5. PHÂN TÍCH TỔNG QUÁT

Mâu thuẫn: Có một mâu thuẫn rõ ràng giữa giá QQQ và độ rộng thị trường. Mặc dù giá QQQ đang tăng, nhưng số lượng cổ phiếu nằm trên các mức trung bình động (10, 50 và 200 ngày) lại đang giảm. Điều này có thể cho thấy sự tăng giá của chỉ số QQQ đang được thúc đẩy bởi một số ít cổ phiếu lớn. Trong khi đó, phần còn lại của thị trường không hoạt động tốt như vậy.

Dấu hiệu cảnh báo: Sự phân kỳ giữa giá chỉ số và độ rộng thị trường thường là một dấu hiệu cảnh báo. Nó có thể chỉ ra rằng đà tăng của chỉ số QQQ không bền vững và có thể dẫn đến sự điều chỉnh giá trong tương lai nếu không có sự cải thiện trong độ rộng thị trường.

6. KẾT LUẬN

Biểu đồ này cho thấy rằng mặc dù chỉ số NASDAQ 100 ETF (QQQ) đang tăng giá, sự giảm trong độ rộng thị trường là một yếu tố cần được theo dõi kỹ lưỡng. Sự tăng giá có thể không bền vững nếu không có sự ủng hộ từ số lượng lớn các cổ phiếu trong chỉ số. NĐT nên thận trọng và xem xét các yếu tố khác trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

V. THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN MỸ TĂNG DÙ PHẦN LỚN CỔ PHIẾU GIẢM

Tuong-quan-co-phieu-Hoa-Ky-voi-thi-truong

Hình 6: Tương quan cổ phiếu hoa kỳ với thị trường

Biểu đồ này thể hiện sự thay đổi của chỉ số S&P 500 (trong 4 tuần) so với sự thay đổi trong đường cộng dồn tiến/lùi (cumulative advance-decline line) của S&P 500 (trong 4 tuần) từ tháng 10/2002 đến tháng 6/2024. Các điểm dữ liệu trên biểu đồ được chia thành 4 phần chính dựa trên sự kết hợp của giá cổ phiếu và độ rộng thị trường.

Phân tích:
– Trục hoành (X-axis): Thể hiện sự thay đổi trong đường cộng dồn tiến/lùi của S&P 500 trong 4 tuần.
– Trục tung (Y-axis): Thể hiện sự thay đổi của chỉ số S&P 500 trong 4 tuần.

1. PHÂN TÍCH

Cổ phiếu tăng, độ rộng giảm (Stocks up, breadth down):
– Các điểm dữ liệu nằm ở góc phần tư phía trên bên trái.
– Đây là trường hợp mà chỉ số S&P 500 tăng trong khi độ rộng thị trường giảm.
– Ví dụ điển hình là vào ngày 14/06/2024.

Cổ phiếu tăng, độ rộng tăng (Stocks up, breadth up):
– Các điểm dữ liệu nằm ở góc phần tư phía trên bên phải.
– Đây là trường hợp mà cả chỉ số S&P 500 và độ rộng thị trường đều tăng.

Cổ phiếu giảm, độ rộng giảm (Stocks down, breadth down):
– Các điểm dữ liệu nằm ở góc phần tư phía dưới bên trái.
– Đây là trường hợp mà cả chỉ số S&P 500 và độ rộng thị trường đều giảm.

Cổ phiếu giảm, độ rộng tăng (Stocks down, breadth up):
– Các điểm dữ liệu nằm ở góc phần tư phía dưới bên phải.
– Đây là trường hợp mà chỉ số S&P 500 giảm trong khi độ rộng thị trường tăng.
– Ví dụ điển hình là vào ngày 26/05/2023.

2. NGHỊCH LÝ

Biểu đồ cho thấy một hiện tượng nghịch lý: Thị trường chứng khoán (S&P 500) có thể tăng mặc dù phần lớn cổ phiếu đang giảm (độ rộng thị trường giảm). Điều này có thể xảy ra khi chỉ một vài cổ phiếu lớn có tác động mạnh đến chỉ số, đủ để bù đắp cho sự giảm giá của phần lớn các cổ phiếu khác.

3. NGUYÊN NHÂN TIỀM ẨN

Sự chi phối của các cổ phiếu lớn: Các công ty lớn trong S&P 500 như Apple, Microsoft, Amazon có thể có tác động lớn đến chỉ số do tỷ trọng lớn của họ. Khi các công ty này tăng giá mạnh, chỉ số S&P 500 có thể tăng dù cổ phiếu khác giảm.

Tâm lý nhà đầu tư: Nhà đầu tư có thể tập trung mua vào một số ít cổ phiếu lớn mà họ tin tưởng, bỏ qua các cổ phiếu nhỏ hơn hoặc có rủi ro cao hơn.

Điều kiện kinh tế và chính trị: Các sự kiện kinh tế và chính trị có thể ảnh hưởng khác nhau đến các ngành và công ty. Có dẫn đến sự phân hóa trong hiệu suất của các cổ phiếu.

4. KẾT LUẬN

Biểu đồ này minh họa một nghịch lý quan trọng trong thị trường chứng khoán Mỹ: Chỉ số S&P 500 có thể tăng ngay cả khi phần lớn các cổ phiếu giảm. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích chi tiết các thành phần trong chỉ số và độ rộng thị trường, thay vì chỉ dựa vào chỉ số tổng quan. Nhà đầu tư nên cẩn trọng và xem xét các yếu tố này khi đưa ra quyết định đầu tư.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký NHẬN BÀI để cùng thảo luận

về những VẤN ĐỀ NÓNG nhất

THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH cùng ZFA nhé!

Xem thêm

SMA cắt chậm, dùng cho dài hạn và phản ứng chậm với biến động. EMA nhanh hơn, phù hợp giao
Có ba loại biểu đồ trong phân tích kỹ thuật: biểu đồ đường, biểu đồ thanh, và biểu đồ nến.
Phân tích kỹ thuật là phương pháp sử dụng dữ liệu giá quá khứ để dự đoán chuyển động giá
Trailing stop là lệnh tự động điều chỉnh mức dừng lỗ theo hướng giá, giúp bảo vệ lợi nhuận và
Stop Loss là lệnh cắt lỗ tự động giúp giới hạn thua lỗ khi giá tài sản đạt mức định
Tác Giả Nổi Bật

Zfa Admin

Tấn Kiệt