Báo cáo 10-K của Apple cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và hoạt động của công ty trong năm tài chính 2023. Đây là tài liệu không thể bỏ qua cho các nhà đầu tư và phân tích tài chính, giúp họ nắm bắt được những thông tin quan trọng về các nguồn doanh thu, phân bổ địa lý và hiệu suất cổ phiếu của Apple. Cùng ZFA phân tích chi tiết các khía cạnh trong bài viết hôm nay.
I. PHÂN BỔ DOANH THU CÁC MẢNG CỦA APPLE
1. PHÂN TÍCH DOANH THU APPLE
Hình 1: Phân tích doanh thu Apple
Tổng Doanh thu:
– Tổng doanh thu của Apple trong năm tài chính 2023 là $383.3 tỷ.
– Có sự thay đổi (giảm) 5% so với năm trước.
Phân tích các nguồn doanh thu:
iPhone:
– Doanh thu: $200.5 tỷ
– Đóng góp: 52.3% tổng doanh thu
Dịch vụ (bao gồm Apple TV và Apple Music):
– Doanh thu: $85.2 tỷ
– Đóng góp: 22.2% tổng doanh thu
Thiết bị đeo, thiết bị gia đình và phụ kiện:
– Doanh thu: $39.8 tỷ
– Đóng góp: 7.7% tổng doanh thu
Mac:
– Doanh thu: $29.3 tỷ
– Đóng góp: 7.4% tổng doanh thu
iPad:
– Doanh thu: $28.3 tỷ
– Đóng góp: 10.4% tổng doanh thu
2. CÁC THÔNG TIN QUAN TRỌNG
iPhone vẫn là nguồn doanh thu chính, chiếm hơn một nửa tổng doanh thu.
Dịch vụ, bao gồm Apple TV và Apple Music, chiếm một phần đáng kể, nhấn mạnh sự tập trung ngày càng tăng của Apple vào doanh thu dịch vụ.
Thiết bị đeo, thiết bị gia đình và phụ kiện cũng đại diện cho một phần quan trọng, cho thấy sự phổ biến và thâm nhập thị trường của các sản phẩm như Apple Watch và AirPods.
Doanh thu từ Mac và iPad cho thấy các dòng sản phẩm truyền thống này vẫn đóng góp quan trọng, mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ hơn so với iPhone và dịch vụ.
Dữ liệu cho thấy các nguồn doanh thu đa dạng của Apple với sự tập trung mạnh vào iPhone và sự gia tăng đóng góp từ dịch vụ và thiết bị đeo. Mặc dù có sự giảm nhẹ trong tổng doanh thu so với năm trước, Apple vẫn tiếp tục tạo ra thu nhập đáng kể từ các danh mục sản phẩm khác nhau.
II. PHÂN BỔ DOANH THU THEO ĐỊA LÝ
Hình 2: Doanh thu Apple theo địa lý
Biểu đồ hiển thị doanh thu theo khu vực địa lý với số liệu và tỉ lệ thay đổi so với cùng kỳ năm trước (Y/Y).
1. THỐNG KÊ SỐ LIỆU
Americas:
– Doanh thu: $162.5B
– Chiếm tỷ lệ: 42.4%
– Thay đổi Y/Y: -4%
Europe:
– Doanh thu: $94.2B
– Chiếm tỷ lệ: 24.6%
– Thay đổi Y/Y: -1%
Greater China:
– Doanh thu: $72.5B
– Chiếm tỷ lệ: 18.9%
– Thay đổi Y/Y: -2%
Japan:
– Doanh thu: $24.2B
– Chiếm tỷ lệ: 6.3%
– Thay đổi Y/Y: -7%
Rest of APAC:
– Doanh thu: $29.6B
– Chiếm tỷ lệ: 7.8%
– Thay đổi Y/Y: +1%
2. PHÂN TÍCH
Americas là khu vực có doanh thu lớn nhất, chiếm 42.4% tổng doanh thu, nhưng doanh thu đã giảm 4% so với cùng kỳ năm trước.
Europe chiếm tỷ lệ lớn thứ hai với 24.6% tổng doanh thu, cũng trải qua sự giảm nhẹ 1% Y/Y.
Greater China và Japan đều có mức giảm doanh thu, lần lượt là 2% và 7% Y/Y, với Japan có mức giảm lớn nhất.
Khu vực Rest of APAC là khu vực duy nhất có sự tăng trưởng doanh thu, với mức tăng 1% Y/Y, chiếm 7.8% tổng doanh thu.
3. NHẬN XÉT CHUNG
Tổng thể, ngoài khu vực APAC (trừ Nhật Bản) có sự tăng trưởng nhẹ, các khu vực khác đều trải qua sự sụt giảm doanh thu so với cùng kỳ năm trước. Điều này có thể phản ánh các yếu tố kinh tế toàn cầu như lạm phát, chuỗi cung ứng bị gián đoạn và các biện pháp thắt chặt tiền tệ ở nhiều quốc gia. Cụ thể:
– Americas có mức giảm doanh thu lớn nhất (-4%), điều này có thể liên quan đến các thách thức kinh tế nội tại như lạm phát cao và chính sách tiền tệ thắt chặt.
– Europe và Greater China cũng trải qua sự giảm nhẹ, phản ánh sự bất ổn kinh tế và chính trị ở châu Âu cùng với sự suy giảm tăng trưởng kinh tế ở Trung Quốc.
– Japan có mức giảm doanh thu đáng kể (-7%), có thể do các yếu tố nội địa và toàn cầu ảnh hưởng đến nền kinh tế Nhật Bản.
– Rest of APAC với sự tăng trưởng nhẹ (+1%) cho thấy khu vực này vẫn có sự phát triển, có thể nhờ vào các nền kinh tế mới nổi và sự phục hồi sau đại dịch.
Mặc dù có những khu vực gặp khó khăn, một số khu vực khác vẫn có dấu hiệu phục hồi và tăng trưởng, tạo ra bức tranh kinh tế đa dạng và phức tạp.
III. HIỆU SUẤT CỔ PHIẾU CỦA APPLE SO VỚI NASDAG-100 VÀ S&P 500
Hình 3: Biểu đồ hiển thị hiệu suất cổ phiếu của Apple so với Nasdaq-100 và S&P 500 từ năm 2014 đến 2024.
Các thông tin chính:
– Apple Inc ($AAPL): Tăng trưởng cộng dồn 911%, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm gộp (CAGR) là 25.7%.
– Nasdaq-100 ($QQQ): Tăng trưởng cộng dồn 432%, với CAGR là 17.9%.
– S&P 500 ($SPY): Tăng trưởng cộng dồn 223%, với CAGR là 12.3%.
Phân tích chi tiết:
1. APPLE INC ($AAPL)
Apple có hiệu suất vượt trội so với Nasdaq-100 và S&P 500, với mức tăng trưởng cộng dồn đạt 911%.
Từ khoảng năm 2018, Apple bắt đầu tách biệt rõ ràng so với hai chỉ số còn lại, tăng trưởng mạnh mẽ và liên tục.
Dù có những biến động, xu hướng chung của Apple vẫn là tăng trưởng đáng kể.
2. NASDAQ-100 ($QQQ)
Hiệu suất của Nasdaq-100 cũng rất ấn tượng, với mức tăng trưởng cộng dồn 432%.
Nasdaq-100 thường bao gồm các công ty công nghệ lớn, điều này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ trong thập kỷ qua.
Tuy nhiên, mức tăng trưởng vẫn thấp hơn nhiều so với Apple.
3. S&P 500 ($SPY)
S&P 500, đại diện cho thị trường chứng khoán Mỹ rộng lớn hơn, có mức tăng trưởng cộng dồn 223%.
Mặc dù S&P 500 bao gồm nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhưng tốc độ tăng trưởng vẫn chậm hơn so với Apple và Nasdaq-100, cho thấy sự vượt trội của các công ty công nghệ.
IV. BÁO CÁO THU NHẬP CỦA APPLE
Hình 4: Dòng tiền của Apple
Hình 5: Bảng cân đối kế toán Apple
Hình 6: Báo cáo thu nhập của Apple
V. KẾT LUẬN
Apple đã có một thập kỷ tăng trưởng mạnh mẽ và vượt trội so với cả Nasdaq-100 và S&P 500. Nasdaq-100 cũng có hiệu suất tốt, cho thấy sự bùng nổ của ngành công nghệ. S&P 500 có mức tăng trưởng ổn định nhưng chậm hơn, phản ánh sự tăng trưởng chung của nền kinh tế Mỹ. Apple nổi bật là một trong những cổ phiếu tăng trưởng hàng đầu trong thập kỷ qua, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm gộp đáng kinh ngạc.